--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hawser
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hawser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hawser
Phát âm : /hɔ:zə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(hàng hải) dây cáp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hawser"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hawser"
:
hackery
hasher
hawker
hawser
hooker
hosier
hussar
higher
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
hawser
:
(hàng hải) dây cáp