--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hayloft
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hayloft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hayloft
Phát âm : /'heilɔft/
+ danh từ
vựa cỏ khô
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
haymow
mow
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
hayloft
:
vựa cỏ khô