headquarters
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headquarters
Phát âm : /'hed'kwɔ:təz/
+ danh từ số nhiều
- (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
HQ military headquarters central office main office home office home base
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "headquarters"
- Những từ có chứa "headquarters" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hổ trướng hành doanh bản doanh tổng hành dinh đại bản doanh
Lượt xem: 570