--

headstrong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headstrong

Phát âm : /'hedstrɔɳ/

+ tính từ

  • bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "headstrong"
  • Những từ có chứa "headstrong" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khó nói khó bảo
Lượt xem: 489