--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heartwarming
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heartwarming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heartwarming
+ Adjective
làm ấm lòng, làm cho vui vẻ và dễ chịu
Lượt xem: 882
Từ vừa tra
+
heartwarming
:
làm ấm lòng, làm cho vui vẻ và dễ chịu