--

heathendom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heathendom

Phát âm : /'hi:ðəndəm/

+ danh từ ((cũng) heathenry)

  • tà giáo
  • giới ngoại đạo
Lượt xem: 312