--

heathenism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heathenism

Phát âm : /'hi:ðənizm/

+ danh từ

  • tà giáo
  • sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry)
Từ liên quan
Lượt xem: 331