heaven-sent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heaven-sent+ Adjective
- may mắn, thuận lợi một cách khác thường (như thể có thần thánh giúp đỡ); được trời phù hộ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
providential miraculous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heaven-sent"
- Những từ có chứa "heaven-sent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồng quân thiên mệnh ngọc hoàng cao dày chạy vạy đâm đầu nam giao lưỡng nghi thiên đường thăng thiên more...
Lượt xem: 941