--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heavy-limbed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heavy-limbed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heavy-limbed
+ Adjective
có tay chân to, nặng nề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heavy-limbed"
Những từ có chứa
"heavy-limbed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khệ nệ
ngũ đoản
nặng
bộn bề
đậm
mưa nguồn
khinh trọng
khát nước
nặng bụng
chùy
more...
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
heavy-limbed
:
có tay chân to, nặng nề