hebdomad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hebdomad
Phát âm : /'hebdəməd/
+ danh từ
- tuần lễ
- bộ bảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hebdomad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hebdomad":
hebdomad hebdomadad - Những từ có chứa "hebdomad":
hebdomad hebdomadad hebdomadal
Lượt xem: 248