--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hecarte
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hecarte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hecarte
Phát âm : /'hekəti:/
+ danh từ, (thần thoại,thần học)
nữ thần mặt trăng
nữ thần trái đất
nữ thần phù thuỷ
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
hecarte
:
nữ thần mặt trăng