--

hectic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hectic

Phát âm : /'hektik/

+ tính từ

  • cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
    • for a hectic moment
      trong một lúc cuồng nhiệt
  • (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi
    • hectic fever
      sốt lao phổi
  • ửng đỏ vì lên cơn sốt

+ danh từ

  • sốt lao phổi
  • người mắc bệnh lao phổi
  • sự ửng đỏ vì lên cơn sốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hectic"
Lượt xem: 604