--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hectowatt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hectowatt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hectowatt
Phát âm : /'hektəwɔt/
+ danh từ
(điện học) hectooat
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
hectowatt
:
(điện học) hectooat
+
unannounced
:
không báo trước
+
atom
:
nguyên tửstruck atom nguyên tử bị bắn pháhydrogen-like atom nguyên tử kiểu hydrôexcited atom nguyên tử bị kích thíchhot atom nguyên tử nóngproduct (daughter) atom nguyên tử connaturally radioactive atom nguyên tử phóng xạ tự nhiênlight atom nguyên tử nhẹparent atom nguyên tử mẹneutral atom nguyên tử trung hoàradioactive atom nguyên tử phóng xạfree atom nguyên tử tự doheavy atom nguyên tử nặng
+
phục sức
:
(từ cũ) Raiment and adornments
+
connect
:
nối, nối lại, chấp nốito connect one thing to (with) number nối vật này với vật khác