hedge defense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedge defense
Phát âm : /'hedʤdi'fens/
+ danh từ
- (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedge defense"
Lượt xem: 406