rào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rào+ noun
- fence; hedge; palsade
+ verb
- to enclose; to shut in; to hedge
- miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai
His land is fenced with barbed wire
- miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rào"
Lượt xem: 588