heir-at-low
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heir-at-low
Phát âm : /'eərət'lɔ:/
+ danh từ
- người được quyền thừa kế theo huyết tộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heir-at-low"
- Những từ có chứa "heir-at-low" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu tự Chu Văn An
Lượt xem: 298