--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heirdom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heirdom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heirdom
Phát âm : /'eədəm/
+ danh từ
sự thừa kế
tài sản kế thừa, di sản
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
heirdom
:
sự thừa kế
+
incorporated
:
sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
+
sectary
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ)
+
guốc lẻ
:
(ddo^.ng) Perissodactyl
+
đến thì
:
NubileNhà có hai cô con gái đến thìThey have got two nubile girls in that family