heliotrope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heliotrope
Phát âm : /'heljətroup/
+ danh từ
- (thực vật học) cây vòi voi
- màu đỏ ánh xanh
- (địa lý,ddịa chất), đá heliotrope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heliotrope"
Lượt xem: 357