hellenistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hellenistic
Phát âm : /,heli'nistik/
+ tính từ
- (thuộc) văn hoá cổ Hy-lạp
- (thuộc) nhà nghiên cứu cổ Hy-lạp
- (thuộc) người theo văn hoá Hy-lạp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Hellenic Hellenistic Hellenistical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hellenistic"
- Những từ có chứa "hellenistic":
hellenistic hellenistical
Lượt xem: 638