hematic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hematic
Phát âm : /hi'mætik/ Cách viết khác : (hematic) /hi'mætik/
+ danh từ
- (y học) thuốc về máu
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hematic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hematic":
haematic hematic - Những từ có chứa "hematic":
anathematic anathematical department of mathematics hematic mathematical mathematician mathematics schematic thematic
Lượt xem: 292