--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hematopoietic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
land office
:
sở quản lý ruộng đất
+
day of reckoning
:
ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
+
giầu
:
(tiếng địa phương) (như trầu) BetelĂn giầuTo chew betel (and areca nut)
+
aeroplane
:
máy bay, tàu bay
+
lamplighter
:
người thắp đèn