--

hen-coop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hen-coop

Phát âm : /'henku:p/

+ danh từ

  • lông gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hen-coop"
  • Những từ có chứa "hen-coop" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chuồng oang oác cậy
Lượt xem: 287