--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
henpecked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
henpecked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: henpecked
Phát âm : /'henpekt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
sợ vợ, bị vợ xỏ mũi
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
henpecked
:
sợ vợ, bị vợ xỏ mũi
+
south-wester
:
gió tây nam
+
weak-kness
:
tình trạng không thể đứng vững
+
classifying adjective
:
một tính từ giúp phân loại danh từ của nó.a nervous diseasemột căn bệnh đáng loa musical instrumentmột dụng cụ âm nhạc
+
dehisce
:
(thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)