--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heraldic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heraldic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heraldic
Phát âm : /he'rældik/
+ tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
heraldic
:
(thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu