--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
herbaceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
herbaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herbaceous
Phát âm : /hə:'beiʃəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
herbaceous
:
(thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo