--

herbage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herbage

Phát âm : /'hə:bidʤ/

+ danh từ

  • cỏ (nói chung)
  • (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)
Lượt xem: 358