hermaphrodism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hermaphrodism
Phát âm : /hə:'mæfrədizm/ Cách viết khác : (hermaphroditism) /hə:'mæfrədaitizm/
+ danh từ số nhiều
- tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hermaphrodism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hermaphrodism":
hermaphrodism hermaphroditism
Lượt xem: 371