hermaphroditical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hermaphroditical
Phát âm : /hə:,mæfrə'ditik/
+ tính từ
- (sinh vật học) lưỡng tính
+ tính từ+ Cách viết khác : (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/
- (sinh vật học) lưỡng tính
Lượt xem: 333