hessian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hessian
Phát âm : /'hesiən/
+ danh từ
- vải bao bố (bằng gai, đay)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Hessian boot jackboot Wellington Wellington boot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hessian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hessian":
hessian hygeian - Những từ có chứa "hessian":
hessian hessian boots
Lượt xem: 414