heterodoxy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heterodoxy
Phát âm : /'hetərədɔksi/
+ danh từ
- tính chất không chính thống
- tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unorthodoxy heresy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heterodoxy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heterodoxy":
heterodox heterodoxy
Lượt xem: 374