--

hiatuses

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiatuses

Phát âm : /hai'eitəs/

+ danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/

  • chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
  • (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiatuses"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiatuses"
    hiatus hiatuses
Lượt xem: 311