--

hibernate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hibernate

Phát âm : /'haibə:neit/

+ nội động từ

  • ngủ đông (động vật)
  • nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
  • không hoạt động, không làm gì, nằm lì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hibernate"
Lượt xem: 258