--

hickory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hickory

Phát âm : /hikəri/

+ danh từ

  • cây mại châu
  • gỗ mại châu
  • gậy (làm bằng gỗ) mại châu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hickory"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hickory"
    hackery hickory
Lượt xem: 551