--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hideousness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hideousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hideousness
Phát âm : /'hidiəsnis/
+ danh từ
vẻ gớm guốc; tính ghê tởm
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
hideousness
:
vẻ gớm guốc; tính ghê tởm
+
hoang mạc
:
(ddi.a) Desert
+
nặc
:
Reek ofLúc nào mồm cũng nặc mùi rượiTo be always reeking of alcohol
+
nhóc
:
BratHai thằng nhóc vật nhauThe two brats were wrestling
+
stator
:
(điện học) Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện)