hierarch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hierarch
Phát âm : /'haiərɑ:k/
+ danh từ, (tôn giáo)
- cha chính
- tổng giám mục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
archpriest high priest prelate primate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hierarch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hierarch":
hierachy hierarch hierarchic - Những từ có chứa "hierarch":
data hierarchy hierarch hierarchic hierarchical hierarchism
Lượt xem: 347