hieratic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hieratic
Phát âm : /,haiə'rætik/
+ tính từ
- (thuộc) thầy tu
- hieratic writing
chữ thầy tu (ở cổ Ai-cập)
- hieratic writing
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
priestly hieratical sacerdotal hieratic script
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hieratic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hieratic":
heretic hieratic - Những từ có chứa "hieratic":
hieratic hieratical
Lượt xem: 572