higher-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: higher-up
Phát âm : /'haiər'ʌp/
+ danh từ
- (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
superior superordinate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "higher-up"
- Những từ có chứa "higher-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao đẳng đề đạt bẩm báo báo cáo đông du chuyển đạt nâng bậc thượng cấp thượng tầng kháng cáo more...
Lượt xem: 382