hilarity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hilarity
Phát âm : /hi'læriti/
+ danh từ
- sự vui vẻ, sự vui nhộn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mirth mirthfulness glee gleefulness
Lượt xem: 348