hinduism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hinduism
Phát âm : /'hindu:izm/
+ danh từ
- đạo Ân, Ân-ddộ giáo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hinduism"
- Những từ có chứa "hinduism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ấn Độ giáo Chăm
Lượt xem: 594