hireling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hireling
Phát âm : /'haiəliɳ/
+ danh từ
- người đi làm thuê
- phuồm['hə:sju:t]
+ tính từ
- rậm râu, rậm lông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hireling"
- Những từ có chứa "hireling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tay sai khuyển ưng đày tớ
Lượt xem: 368