--

hitherto

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hitherto

Phát âm : /'hiðə'tu:/

+ phó từ

  • cho đến nay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hitherto"
  • Những từ có chứa "hitherto" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đến giờ
Lượt xem: 766