homeopath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homeopath
Phát âm : /'houmjəpæθ/ Cách viết khác : (homeopath) /'houmjəpæθ/
+ danh từ
- (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "homeopath"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "homeopath":
homeopath homeopathy homoeopath homoeopathy - Những từ có chứa "homeopath":
homeopath homeopathic homeopathy
Lượt xem: 372