--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
homochromatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
homochromatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homochromatic
+ Adjective
(ánh sáng, hay tia bức xạ điện từ) đồng sắc, cùng màu, đơn sắc
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
homochromatic
:
(ánh sáng, hay tia bức xạ điện từ) đồng sắc, cùng màu, đơn sắc