honest-to-god
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honest-to-god+ Adjective
- (được dùng để nhấn mạnh trong tình huống thân mật) thành thật, chắc chắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
honest-to-goodness old(a) sure-enough(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honest-to-god"
- Những từ có chứa "honest-to-god" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liêm khiết rành mạch phác thực ngay thật ngay thẳng nghiêm chính làm người lương thiện
Lượt xem: 524