hooligan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hooligan
Phát âm : /'hu:ligən/
+ danh từ
- du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hooligan"
- Những từ có chứa "hooligan":
hooligan hooliganism - Những từ có chứa "hooligan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
côn đồ du côn hung đồ
Lượt xem: 546