hopeful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hopeful
Phát âm : /'houpful/
+ tính từ
- hy vọng, đầy hy vọng
- to be (feel) hopeful about the future
đầy hy vọng ở tương lai
- to be (feel) hopeful about the future
- đầy hứa hẹn, có triển vọng
- the future seems very hopeful
tương lai có vẻ hứa hẹn lắm
- a hopeful pupil
một học sinh có triển vọng
- the future seems very hopeful
+ danh từ, (thường) quồn người có triển vọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hopeful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hopeful":
hopeful hovel - Những từ có chứa "hopeful":
hopeful hopefulness
Lượt xem: 771