hormone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hormone
Phát âm : /'hɔ:moun/
+ danh từ
- (sinh vật học) Hoocmon
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endocrine internal secretion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hormone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hormone":
harmony hereon heroine heron hormone horn horny - Những từ có chứa "hormone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội tiết tố kích thích tố
Lượt xem: 446