--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hornless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hornless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hornless
Phát âm : /'hɔ:nlis/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không sừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hornless"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hornless"
:
harmless
hornless
hornlike
Những từ có chứa
"hornless"
:
hornless
thornless
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
hornless
:
không sừng