horsehair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horsehair
Phát âm : /'hɔ:sheə/
+ danh từ
- lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa
- vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horsehair"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "horsehair":
horsehair horseshoer
Lượt xem: 254