--

horseshoe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horseshoe

Phát âm : /'hɔ:ʃʃu:/

+ danh từ

  • móng ngựa
  • vật hình móng ngựa
  • (định ngữ) hình móng ngựa
    • horseshoe table
      bàn hình móng ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horseshoe"
Lượt xem: 454